Nam châm Ferrite được làm chủ yếu bằng vật liệu ferrite. Ferrite là một vật liệu gốm được hình thành bằng cách kết hợp các yếu tố sắt với oxy. Nó có chi phí thấp và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Ferrite Magnet tương đối rẻ để sản xuất vì nguyên liệu thô là phổ biến và rẻ tiền. Ngược lại, các loại nam châm khác, chẳng hạn như nam châm boron sắt Neodymium (NDFEB) và nam châm cobalt niken nhôm (Alnico), có các chế phẩm phức tạp hơn nhiều. Nam châm NDFEB bao gồm các hợp kim nguyên tố đất hiếm như Neodymium, sắt và boron, và có tính chất từ tính cực kỳ mạnh, do đó chi phí sản xuất của chúng tương đối cao. Nam châm Alnico được làm bằng các hợp kim kim loại như nhôm, niken và coban. Mặc dù nó có lực từ tính mạnh hơn, nhưng nó cũng đắt hơn nam châm ferrite.
Về cường độ từ tính, nam châm Ferrite có một sản phẩm năng lượng từ tính tương đối thấp, do đó lực từ của nó yếu. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu lực từ cao, chẳng hạn như loa, thiết bị gia dụng, v.v. So sánh, nam châm NDFEB mạnh hơn nhiều và là một trong những nam châm vĩnh cửu mạnh nhất hiện có trên thị trường. Nam châm NDFEB được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị đòi hỏi lực từ mạnh, chẳng hạn như động cơ điện, thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) và hệ thống âm thanh cao cấp. Do lực từ tính mạnh của nó, nam châm NDFEB có thể nhỏ hơn nhiều so với nam châm ferrite, nhưng cung cấp lực từ mạnh hơn nhiều so với sau.
Ngoài cường độ từ tính, nam châm ferrite và các loại nam châm khác cũng khác nhau về điện trở nhiệt độ. Magnet ferrite có điện trở nhiệt độ cao và thường có thể hoạt động ở nhiệt độ cao hơn. Nó có thể chịu được nhiệt độ môi trường xung quanh lên tới 250 ° C, điều này làm cho nó đặc biệt phù hợp để sử dụng trong môi trường làm việc ở nhiệt độ cao hoặc khắc nghiệt. Mặc dù nam châm NDFEB hoạt động tốt ở nhiệt độ phòng, chúng có điện trở nhiệt độ kém và thường chỉ có thể hoạt động ổn định trong khoảng từ 80 ° C đến 200 ° C. Ngoài phạm vi nhiệt độ này, lực từ tính của nam châm NDFEB sẽ giảm đáng kể, hoặc thậm chí mất từ tính vĩnh viễn.
Ferrite Magnet cũng có một lợi thế tự nhiên trong khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc vật liệu của nam châm ferrite là gốm, mang lại cho nó khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh và phù hợp để sử dụng trong môi trường ẩm ướt và ăn mòn cao. Ngược lại, nam châm NDFEB có khả năng chống ăn mòn kém và dễ dàng bị oxy hóa bởi độ ẩm trong không khí, vì vậy các lớp phủ hoặc các biện pháp bảo vệ khác được yêu cầu trong quá trình sử dụng để ngăn chặn sự ăn mòn, làm tăng chi phí bảo trì của nó.
Phạm vi ứng dụng của nam châm ferrite thường tập trung ở một số trường có yêu cầu từ tính thấp hoặc độ nhạy chi phí. Ví dụ, nó được sử dụng rộng rãi trong loa, động cơ vi mô, cảm biến từ tính và một số thiết bị điện cấp thấp. Điều này là do các kịch bản ứng dụng này không yêu cầu từ trường đặc biệt mạnh, và khả năng chống ăn mòn chi phí thấp và chống ăn mòn mạnh mẽ của nam châm ferrite chỉ đáp ứng các nhu cầu này. Nam châm NDFEB, do từ tính mạnh mẽ và chi phí cao, thường được sử dụng trong các trường đòi hỏi sức mạnh từ cao và hiệu suất cao, như thiết bị y tế, động cơ ô tô, hệ thống âm thanh cao cấp, tuabin gió, v.v.
Quá trình sản xuất nam châm Ferrite tương đối đơn giản và có thể được sản xuất hàng loạt bằng cách thiêu kết, ép, v.v., điều này làm cho nó hiệu quả và tiết kiệm hơn khi sản xuất hàng loạt. Quá trình sản xuất nam châm NDFEB phức tạp hơn, đòi hỏi xử lý chính xác cao hơn và công nghệ sản xuất nghiêm ngặt, và có yêu cầu cao về việc chiết xuất và tổng hợp các yếu tố đất hiếm. Do đó, quy trình sản xuất của nó đắt hơn và tốn thời gian.