Nam châm Ferrite và nam châm neodymium là hai loại nam châm vĩnh cửu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Chúng khác nhau về thành phần, độ bền từ tính, độ nhạy nhiệt độ, giá thành, độ bền, các tùy chọn kích thước và hình dạng cũng như các ứng dụng phổ biến.
Thành phần:
Nam châm neodymium được tạo ra bằng cách trộn các nguyên liệu thô rắn như kim loại praseodymium và neodymium, sắt nguyên chất và ferroboron theo tỷ lệ.
Nam châm Ferrite được làm từ oxit sắt (Fe2O3) và bari (BaCO3) hoặc stronti cacbonat (SrCO3), và còn được gọi là nam châm gốm.
Độc tính:
Nam châm Ferrite thường được coi là không độc hại và không ăn mòn vì thành phần của chúng.
Nam châm neodymium có thể độc hại và dễ bị ăn mòn hơn.
Sức mạnh từ tính:
Nam châm neodymium có cường độ từ tính cao hơn nhiều so với nam châm ferrite. Ví dụ, một nam châm neodymium có cùng kích thước và trọng lượng như nam châm ferrite có thể mạnh hơn tới 10 lần.
Tích năng lượng tối đa (BHmax) của nam châm neodymium có thể lên tới 52 MGOe (MegaGauss Oersteds), trong khi BHmax của nam châm ferrite thường nằm trong khoảng từ 3 đến 5 MGOe.
Độ nhạy nhiệt độ:
Nam châm neodymium nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhiệt độ so với nam châm ferrite. Nhiệt độ hoạt động tối đa của nam châm neodymium là khoảng 80-200°C, tùy thuộc vào loại, trong khi nhiệt độ hoạt động tối đa của nam châm ferrite là khoảng 250°C.
Ở nhiệt độ cao, nam châm neodymium có thể mất từ tính và bị khử từ, trong khi nam châm ferrite ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.
Trị giá:
Nam châm neodymium thường đắt hơn nam châm ferrite. Giá thành của nam châm neodymium phụ thuộc vào loại, kích thước và hình dạng, nhưng chúng có thể đắt hơn tới 10 lần so với nam châm ferrite.
Nam châm Ferrite tương đối rẻ tiền và có thể là giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng.
Độ bền:
Nam châm neodymium bền hơn và có khả năng chống khử từ hơn nam châm ferrite. Chúng có độ kháng từ cao hơn và ít có khả năng mất đi sức mạnh từ tính theo thời gian.
Nam châm Ferrite kém bền hơn và có thể dễ bị khử từ hơn, đặc biệt nếu chúng tiếp xúc với từ trường mạnh hoặc sốc cơ học.
Tùy chọn kích thước và hình dạng:
Nam châm neodymium mang lại sự linh hoạt hơn về kích thước và hình dạng so với nam châm ferrite. Chúng có thể được chế tạo với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Nam châm Ferrite có nhiều lựa chọn về kích thước và hình dạng hạn chế hơn. Chúng thường có sẵn ở các hình dạng tiêu chuẩn như đĩa, khối và vòng.
Các ứng dụng phổ biến:
Nam châm neodymium thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi từ trường mạnh, chẳng hạn như tai nghe, ổ đĩa cứng, máy MRI và tua bin gió. Nam châm Ferrite được sử dụng trong các ứng dụng mà chi phí là mối quan tâm hàng đầu, chẳng hạn như động cơ, loa và thiết bị trị liệu từ tính.